Friday 24 May 2024
50 ILS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Sheqel Mới của Israel =
51,06 Saudi Riyal
1 ILS = 1,02 SAR
1 SAR = 0,979 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ ILS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Sheqel Mới của Israel ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 ILS đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50 ILS = 51.044800 SAR | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50 ILS = 51.041200 SAR | -0.000072 SAR | -0.007053 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50 ILS = 51.143850 SAR | +0.002053 SAR | +0.201112 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 ILS = 50.783400 SAR | -0.007209 SAR | -0.704777 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 ILS = 50.615450 SAR | -0.003359 SAR | -0.330718 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 ILS = 50.613950 SAR | -0.000030 SAR | -0.002964 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 ILS = 50.619350 SAR | +0.000108 SAR | +0.010669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | SAR | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2733 | 0.2666 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 0.2519 | 0.2457 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2144 | 0.2092 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 0.3751 | 0.3659 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 42.8828 | 41.8376 |
ILS | 3.6590 | 3.9705 | 4.6632 | 2.6660 | 0.0233 | 1 | 0.9756 |
SAR | 3.7504 | 4.0697 | 4.7797 | 2.7326 | 0.0239 | 1.0250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Saudi Riyal = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.