Friday 10 May 2024
1000 IMP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Manx pound to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Manx pound =
5.056.893,79 Riel Campuchia
1 IMP = 5.056,89 KHR
1 KHR = 0,000198 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 5.056,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Manx pound (IMP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IMP (Manx pound) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IMP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Manx pound ( IMP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Manx pound ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IMP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 IMP = 5,050,505.05050510 KHR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 IMP = 5,076,142.13197970 KHR | +25.63708147 KHR | +0.50761421 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 IMP = 5,076,142.13197970 KHR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 IMP = 5,076,142.13197970 KHR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 IMP = 5,050,505.05050510 KHR | -25.63708147 KHR | -0.50505051 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 IMP = 5,050,505.05050510 KHR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 IMP = 5,050,505.05050510 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | KHR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0002 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 1.1556 | 0.0002 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.9942 | 0.0002 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 1.7051 | 0.0003 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 193.9728 | 0.0384 |
IMP | 0.8028 | 0.8653 | 1.0058 | 0.5865 | 0.0052 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,059.4822 | 4,375.8802 | 5,086.2418 | 2,965.7126 | 26.0701 | 5,056.8938 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Riel Campuchia = 5.056,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.