Tuesday 30 April 2024
1 INR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Rupee Ấn Độ =
0,0216 Aruban Florin
1 INR = 0,0216 AWG
1 AWG = 46,34 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Ấn Độ (INR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 INR (Rupee Ấn Độ) sang AWG (Aruban Florin) ✅ INR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 INR = 0.02155338 AWG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 INR = 0.02157218 AWG | +0.00001880 AWG | +0.08724652 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 INR = 0.02158197 AWG | +0.00000979 AWG | +0.04538688 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 INR = 0.02158197 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 INR = 0.02159928 AWG | +0.00001731 AWG | +0.08021325 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 INR = 0.02161524 AWG | +0.00001596 AWG | +0.07389819 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 INR = 0.02160941 AWG | -0.00000583 AWG | -0.02699447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 1.8716 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0216 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 61.0098 | 0.5343 | 46.2890 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Aruban Florin = 0,0216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.