Monday 06 May 2024

10000 INR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?

Amount
From
To

10000 Rupee Ấn Độ =

13.143,98 Bangladesh Taka

1 INR = 1,31 BDT

1 BDT = 0,761 INR

Rupee Ấn Độ đến Bangladesh Taka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 1,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Bangladesh Taka

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Rupee Ấn Độ (INR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 INR (Rupee Ấn Độ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ INR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )

So sánh giá của 10000 Rupee Ấn Độ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 INR đến BDT Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10000 INR = 13,141.95147466 BDT - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 10000 INR = 13,125.89174027 BDT -0.00160597 BDT -0.12220205 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10000 INR = 13,125.89174027 BDT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 INR = 13,146.02871619 BDT +0.00201370 BDT +0.15341416 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 INR = 13,152.65098257 BDT +0.00066223 BDT +0.05037465 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 INR = 13,145.37204032 BDT -0.00072789 BDT -0.05534202 %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 INR = 13,161.41021878 BDT +0.00160382 BDT +0.12200627 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTINR
USD11.07791.25720.73220.00650.00910.0120
EUR0.927711.16630.67930.00600.00850.0111
GBP0.79550.857410.58240.00520.00730.0095
CAD1.36571.47211.716910.00890.01250.0164
JPY153.8575165.8412193.4220112.657111.40421.8431
BDT109.5716118.1059137.747980.23020.712211.3126
INR83.479389.9813104.946061.12500.54260.76191

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho BDT là Tk. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Bangladesh Taka = 1,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.