Saturday 01 June 2024
129.9 INR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to euro
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến euro?
129.9 Rupee Ấn Độ =
1,43 euro
1 INR = 0,0110 EUR
1 EUR = 90,61 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến euro = 0,0110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 129.9 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 129.9 Rupee Ấn Độ (INR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 129.9 INR (Rupee Ấn Độ) sang EUR (euro) ✅ INR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 129.9 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 129.9 Rupee Ấn Độ ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 129.9 INR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 129.9 INR = 1.43362334 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 129.9 INR = 1.43890445 EUR | +0.00004066 EUR | +0.36837505 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 129.9 INR = 1.44256635 EUR | +0.00002819 EUR | +0.25449247 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 129.9 INR = 1.43813467 EUR | -0.00003412 EUR | -0.30720837 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 129.9 INR = 1.43880289 EUR | +0.00000514 EUR | +0.04646480 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 129.9 INR = 1.44136275 EUR | +0.00001971 EUR | +0.17791565 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 129.9 INR = 1.44079256 EUR | -0.00000439 EUR | -0.03955913 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0095 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0165 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.8897 |
INR | 83.0588 | 90.1588 | 105.1897 | 60.7532 | 0.5292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến euro = 0,0110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.