Thursday 16 May 2024

1 INR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Rupee Ấn Độ =

48,83 Riel Campuchia

1 INR = 48,83 KHR

1 KHR = 0,0205 INR

Rupee Ấn Độ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:55:11 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 48,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rupee Ấn Độ (INR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 INR (Rupee Ấn Độ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ INR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 INR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 INR = 48.55547463 KHR - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 INR = 48.75908138 KHR +0.20360675 KHR +0.41932810 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 INR = 48.78286746 KHR +0.02378608 KHR +0.04878287 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 INR = 48.81859012 KHR +0.03572266 KHR +0.07322789 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 INR = 48.72819413 KHR -0.09039599 KHR -0.18516714 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 INR = 48.76859303 KHR +0.04039889 KHR +0.08290661 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 INR = 48.61921431 KHR -0.14937871 KHR -0.30630105 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRKHR
USD11.08751.26800.73400.00640.01200.0002
EUR0.919511.16590.67490.00590.01100.0002
GBP0.78870.857710.57880.00510.00940.0002
CAD1.36251.48181.727610.00880.01630.0003
JPY155.2540168.8452196.8555113.949611.85970.0381
INR83.484690.7930105.854961.27400.537710.0205
KHR4,077.50054,434.45175,170.09722,992.704926.263448.84141

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Riel Campuchia = 48,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.