Friday 03 May 2024
1000 INR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Rupee Ấn Độ =
46,28 Papua New Guinea Kina
1 INR = 0,0463 PGK
1 PGK = 21,61 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ INR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 INR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 INR = 46.06884418 PGK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 INR = 46.55164933 PGK | +0.00048281 PGK | +1.04800797 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 INR = 45.61227685 PGK | -0.00093937 PGK | -2.01791450 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 INR = 46.33125709 PGK | +0.00071898 PGK | +1.57628666 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 INR = 46.39585191 PGK | +0.00006459 PGK | +0.13941954 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 INR = 46.39585191 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 INR = 46.21080844 PGK | -0.00018504 PGK | -0.39883625 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.2589 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0112 | 0.2413 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0096 | 0.2065 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.3546 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.8428 | 39.7919 |
INR | 83.4181 | 89.4803 | 104.5625 | 60.9002 | 0.5426 | 1 | 21.5928 |
PGK | 3.8632 | 4.1440 | 4.8425 | 2.8204 | 0.0251 | 0.0463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Papua New Guinea Kina = 0,0463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.