Monday 13 May 2024
888.31 INR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
888.31 Rupee Ấn Độ =
8,05 Quyền rút vốn đặc biệt
1 INR = 0,00906 XDR
1 XDR = 110,36 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00906
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 888.31 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 888.31 Rupee Ấn Độ (INR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 888.31 INR (Rupee Ấn Độ) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ INR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 888.31 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 888.31 Rupee Ấn Độ ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 888.31 INR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 888.31 INR = 8.04888936 XDR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 888.31 INR = 8.05583371 XDR | +0.00000782 XDR | +0.08627707 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 888.31 INR = 8.05881937 XDR | +0.00000336 XDR | +0.03706217 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 888.31 INR = 8.05211110 XDR | -0.00000755 XDR | -0.08324138 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 888.31 INR = 8.05212906 XDR | +0.00000002 XDR | +0.00022299 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 888.31 INR = 8.04563464 XDR | -0.00000731 XDR | -0.08065470 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 888.31 INR = 8.06060615 XDR | +0.00001685 XDR | +0.18608239 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XDR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2520 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 1.3187 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1623 | 0.6788 | 0.0060 | 0.0111 | 1.2243 |
GBP | 0.7987 | 0.8603 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0096 | 1.0533 |
CAD | 1.3678 | 1.4733 | 1.7124 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 1.8037 |
JPY | 155.6970 | 167.7101 | 194.9327 | 113.8344 | 1 | 1.8636 | 205.3192 |
INR | 83.5469 | 89.9931 | 104.6007 | 61.0834 | 0.5366 | 1 | 110.1740 |
XDR | 0.7583 | 0.8168 | 0.9494 | 0.5544 | 0.0049 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00906.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.