Sunday 19 May 2024
100000 IQD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100000 Dinar Iraq =
6.360,80 Ngultrum Bhutan
1 IQD = 0,0636 BTN
1 BTN = 15,72 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0636
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Dinar Iraq (IQD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 IQD (Dinar Iraq) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ IQD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100000 Dinar Iraq ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 IQD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 IQD = 6,360.800000 BTN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 IQD = 6,360.100000 BTN | -0.000007 BTN | -0.011005 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 IQD = 6,373.900000 BTN | +0.000138 BTN | +0.216978 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 IQD = 6,358.600000 BTN | -0.000153 BTN | -0.240041 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 IQD = 6,375.200000 BTN | +0.000166 BTN | +0.261064 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 IQD = 6,376.00000 BTN | +0.00001 BTN | +0.01255 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 IQD = 6,374.00000 BTN | -0.00002 BTN | -0.03137 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | IQD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0121 | 0.0008 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0095 | 0.0006 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0010 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.8781 | 0.1195 |
BTN | 82.8882 | 90.3016 | 104.9737 | 60.8912 | 0.5324 | 1 | 0.0636 |
IQD | 1,303.1068 | 1,419.6548 | 1,650.3191 | 957.2869 | 8.3707 | 15.7213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Ngultrum Bhutan = 0,0636.
Dinar Iraq | Ngultrum Bhutan |
---|---|
د.ع 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.06 |
د.ع 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.32 |
د.ع 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.64 |
د.ع 50 | དངུལ་ཀྲམ 3.18 |
د.ع 100 | དངུལ་ཀྲམ 6.36 |
د.ع 250 | དངུལ་ཀྲམ 15.90 |
د.ع 500 | དངུལ་ཀྲམ 31.80 |
د.ع 1000 | དངུལ་ཀྲམ 63.61 |
Ngultrum Bhutan | Dinar Iraq |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | د.ع 15.72 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | د.ع 78.61 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | د.ع 157.21 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | د.ع 786.06 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | د.ع 1,572.13 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | د.ع 3,930.32 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | د.ع 7,860.65 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | د.ع 15,721.29 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.