Thursday 06 June 2024

10000 IQD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Iraq to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10000 Dinar Iraq =

364,09 Đồng bảng Ai Cập

1 IQD = 0,0364 EGP

1 EGP = 27,47 IQD

Dinar Iraq đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:45:12 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Dinar Iraq dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0364

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IQD trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Dinar Iraq (IQD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 IQD (Dinar Iraq) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ IQD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10000 Dinar Iraq ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 IQD đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 10000 IQD = 364.090000 EGP - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10000 IQD = 362.780000 EGP -0.000131 EGP -0.359801 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10000 IQD = 362.280000 EGP -0.000050 EGP -0.137825 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10000 IQD = 360.490000 EGP -0.000179 EGP -0.494093 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10000 IQD = 360.330000 EGP -0.000016 EGP -0.044384 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10000 IQD = 360.060000 EGP -0.000027 EGP -0.074931 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10000 IQD = 361.120000 EGP +0.000106 EGP +0.294395 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPIQD
USD11.08911.27990.73030.00640.02100.0008
EUR0.918211.17520.67060.00590.01930.0007
GBP0.78130.850910.57060.00500.01640.0006
CAD1.36931.49131.752610.00880.02880.0010
JPY155.5720169.4278199.1130113.611813.26830.1190
EGP47.600051.839560.922234.76150.306010.0364
IQD1,307.32831,423.76371,673.2196954.72118.403427.46491

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IQD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Iraq đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0364.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.