Thursday 23 May 2024
500 IQD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
500 Dinar Iraq =
33,56 Som Kyrgystani
1 IQD = 0,0671 KGS
1 KGS = 14,90 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0671
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 500 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dinar Iraq (IQD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 IQD (Dinar Iraq) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ IQD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dinar Iraq ( IQD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 500 Dinar Iraq ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 IQD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 500 IQD = 33.559000 KGS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 500 IQD = 33.627500 KGS | +0.000137 KGS | +0.204118 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 500 IQD = 33.633000 KGS | +0.000011 KGS | +0.016356 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 500 IQD = 33.779500 KGS | +0.000293 KGS | +0.435584 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 IQD = 33.846000 KGS | +0.000133 KGS | +0.196865 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 IQD = 33.667500 KGS | -0.000357 KGS | -0.527389 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 IQD = 33.659500 KGS | -0.000016 KGS | -0.023762 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KGS | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0114 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0105 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0089 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0156 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.1195 | 1.7809 |
IQD | 1,311.4466 | 1,420.3598 | 1,669.3142 | 957.6448 | 8.3660 | 1 | 14.8993 |
KGS | 88.0210 | 95.3309 | 112.0401 | 64.2747 | 0.5615 | 0.0671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Som Kyrgystani = 0,0671.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.