Thursday 23 May 2024
500 IQD đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Francia Comorian?
500 Dinar Iraq =
173,42 Francia Comorian
1 IQD = 0,347 KMF
1 KMF = 2,88 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,347
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 500 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Dinar Iraq (IQD) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 IQD (Dinar Iraq) sang KMF (Francia Comorian) ✅ IQD to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Dinar Iraq ( IQD ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 500 Dinar Iraq ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 IQD đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 500 IQD = 173.415500 KMF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 500 IQD = 173.096000 KMF | -0.000639 KMF | -0.184240 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 500 IQD = 172.921500 KMF | -0.000349 KMF | -0.100811 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 500 IQD = 173.370500 KMF | +0.000898 KMF | +0.259655 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 IQD = 173.71000 KMF | +0.00068 KMF | +0.19582 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 IQD = 172.796000 KMF | -0.001828 KMF | -0.526164 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 IQD = 172.649500 KMF | -0.000293 KMF | -0.084782 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KMF | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0022 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0020 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0017 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0030 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.1195 | 0.3446 |
IQD | 1,311.4466 | 1,420.3598 | 1,669.3142 | 957.6448 | 8.3660 | 1 | 2.8833 |
KMF | 454.8501 | 492.6245 | 578.9696 | 332.1407 | 2.9016 | 0.3468 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Francia Comorian = 0,347.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.