Wednesday 08 May 2024
1 IQD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Dinar Iraq =
0,00371 Dinar Libya
1 IQD = 0,00371 LYD
1 LYD = 269,91 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00371
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Iraq (IQD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 IQD (Dinar Iraq) sang LYD (Dinar Libya) ✅ IQD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.00371372 LYD | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 IQD = 0.00370998 LYD | -0.00000374 LYD | -0.10064629 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 IQD = 0.00371847 LYD | +0.00000848 LYD | +0.22869210 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 IQD = 0.00371847 LYD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 IQD = 0.00372140 LYD | +0.00000294 LYD | +0.07895442 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 IQD = 0.00372136 LYD | -0.00000005 LYD | -0.00126526 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 IQD = 0.00372533 LYD | +0.00000397 LYD | +0.10665086 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | LYD | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2492 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2057 |
EUR | 0.9301 | 1 | 1.1619 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0007 | 0.1913 |
GBP | 0.8005 | 0.8606 | 1 | 0.5820 | 0.0052 | 0.0006 | 0.1646 |
CAD | 1.3753 | 1.4787 | 1.7181 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.2829 |
JPY | 155.3935 | 167.0691 | 194.1230 | 112.9859 | 1 | 0.1184 | 31.9583 |
IQD | 1,312.5416 | 1,411.1605 | 1,639.6727 | 954.3432 | 8.4466 | 1 | 269.9375 |
LYD | 4.8624 | 5.2277 | 6.0743 | 3.5354 | 0.0313 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Dinar Libya = 0,00371.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.