Monday 03 June 2024
2.79 IQD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
2.79 Dinar Iraq =
0,0225 Krone Na Uy
1 IQD = 0,00808 NOK
1 NOK = 123,80 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00808
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 2.79 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.79 Dinar Iraq (IQD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.79 IQD (Dinar Iraq) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ IQD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.79 Dinar Iraq ( IQD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 2.79 Dinar Iraq ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.79 IQD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2.79 IQD = 0.022538 NOK | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2.79 IQD = 0.022521 NOK | -0.000006 NOK | -0.074276 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2.79 IQD = 0.022521 NOK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2.79 IQD = 0.022471 NOK | -0.000018 NOK | -0.222993 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2.79 IQD = 0.022367 NOK | -0.000037 NOK | -0.459399 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2.79 IQD = 0.022312 NOK | -0.000020 NOK | -0.249470 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2.79 IQD = 0.022554 NOK | +0.000087 NOK | +1.087908 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NOK | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0952 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0877 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0747 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.1299 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 0.1201 | 14.9622 |
IQD | 1,309.0490 | 1,420.0470 | 1,667.6358 | 958.8347 | 8.3269 | 1 | 124.5887 |
NOK | 10.5070 | 11.3979 | 13.3851 | 7.6960 | 0.0668 | 0.0080 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Krone Na Uy = 0,00808.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.