Wednesday 22 May 2024
1000 IQD đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1000 Dinar Iraq =
2,68 Turkmenistan Manat
1 IQD = 0,00268 TMT
1 TMT = 373,42 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Iraq (IQD) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IQD (Dinar Iraq) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ IQD to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1000 Dinar Iraq ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IQD đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 IQD = 2.678000 TMT | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 IQD = 2.669000 TMT | -0.000009 TMT | -0.336072 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 IQD = 2.681000 TMT | +0.000012 TMT | +0.449607 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 IQD = 2.686000 TMT | +0.000005 TMT | +0.186498 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 IQD = 2.672000 TMT | -0.000014 TMT | -0.521221 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 IQD = 2.677000 TMT | +0.000005 TMT | +0.187126 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 IQD = 2.697000 TMT | +0.000020 TMT | +0.747105 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | TMT | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2849 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0007 | 0.2624 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0006 | 0.2241 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.3885 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.1193 | 44.5325 |
IQD | 1,310.6890 | 1,422.8602 | 1,666.2501 | 961.1059 | 8.3852 | 1 | 373.4157 |
TMT | 3.5100 | 3.8104 | 4.4622 | 2.5738 | 0.0225 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Turkmenistan Manat = 0,00268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.