Tuesday 30 April 2024

IQD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Dinar Iraq =

0,0303 Ucraina Hryvnia

1 IQD = 0,0303 UAH

1 UAH = 33,03 IQD

Dinar Iraq đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Dinar Iraq dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0303

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IQD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi IQD (Dinar Iraq) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ IQD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 IQD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 IQD = 0.030275 UAH - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 IQD = 0.030227 UAH -0.000048 UAH -0.158547 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 IQD = 0.030227 UAH - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 IQD = 0.030227 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 IQD = 0.030259 UAH +0.000032 UAH +0.105866 %
April 25, 2024 thứ năm 1 IQD = 0.030186 UAH -0.000073 UAH -0.241251 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 IQD = 0.030183 UAH -0.000003 UAH -0.009938 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQDUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.00080.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.00070.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.00060.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.00100.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.11913.9354
IQD1,309.63091,404.33961,637.1409958.75528.3981133.0499
UAH39.625942.491549.535529.00940.25410.03031

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IQD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Iraq đến Ucraina Hryvnia = 0,0303.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.