Tuesday 11 June 2024

0.5 IQD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Iraq to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.5 Dinar Iraq =

0,0154 Ucraina Hryvnia

1 IQD = 0,0309 UAH

1 UAH = 32,38 IQD

Dinar Iraq đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:10:13 GMT+2 11 tháng 6, 2024

Dinar Iraq dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0309

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IQD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.5 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.5 Dinar Iraq (IQD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.5 IQD (Dinar Iraq) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ IQD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.5 Dinar Iraq ( IQD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.5 Dinar Iraq ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.5 IQD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.5 IQD = 0.015457 UAH - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.5 IQD = 0.015348 UAH -0.000218 UAH -0.705182 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.5 IQD = 0.015348 UAH - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.5 IQD = 0.015346 UAH -0.000004 UAH -0.013031 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.5 IQD = 0.015324 UAH -0.000045 UAH -0.146618 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.5 IQD = 0.015326 UAH +0.000004 UAH +0.013052 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.5 IQD = 0.015385 UAH +0.000118 UAH +0.384979 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQDUAH
USD11.07511.27330.72640.00640.00080.0248
EUR0.930211.18440.67570.00590.00070.0230
GBP0.78530.844310.57050.00500.00060.0195
CAD1.37671.48011.753010.00880.00110.0341
JPY157.2480169.0548200.2292114.222210.12043.8955
IQD1,305.77171,403.81411,662.6833948.48988.3039132.3475
UAH40.367043.397951.400629.32190.25670.03091

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IQD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Iraq đến Ucraina Hryvnia = 0,0309.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.