Thursday 06 June 2024
5 IQD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến CFP Franc?
5 Dinar Iraq =
0,419 CFP Franc
1 IQD = 0,0838 XPF
1 XPF = 11,93 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0838
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 5 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dinar Iraq (IQD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 IQD (Dinar Iraq) sang XPF (CFP Franc) ✅ IQD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dinar Iraq ( IQD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 5 Dinar Iraq ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 IQD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5 IQD = 0.419135 XPF | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 IQD = 0.420725 XPF | +0.000318 XPF | +0.379353 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 IQD = 0.42290 XPF | +0.00044 XPF | +0.51696 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 IQD = 0.421730 XPF | -0.000234 XPF | -0.276661 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 IQD = 0.421760 XPF | +0.000006 XPF | +0.007114 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 IQD = 0.42145 XPF | -0.00006 XPF | -0.07350 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 IQD = 0.424045 XPF | +0.000519 XPF | +0.615731 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | XPF | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0091 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0084 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0071 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0125 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 0.1190 | 1.4218 |
IQD | 1,310.6792 | 1,426.2868 | 1,675.5247 | 957.5878 | 8.4027 | 1 | 11.9470 |
XPF | 109.7077 | 119.3845 | 140.2464 | 80.1529 | 0.7033 | 0.0837 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến CFP Franc = 0,0838.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.