Wednesday 01 May 2024
1 IRR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Rial Iran =
0,0000435 Bungari Lev
1 IRR = 0,0000435 BGN
1 BGN = 22.966,45 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0000435
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Iran (IRR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 IRR (Rial Iran) sang BGN (Bungari Lev) ✅ IRR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.00004354 BGN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.00004337 BGN | -0.00000017 BGN | -0.39188577 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.00004345 BGN | +0.00000008 BGN | +0.18137408 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.00004345 BGN | - | +0.00000460 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.00004344 BGN | -0.00000001 BGN | -0.03281948 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.00004332 BGN | -0.00000011 BGN | -0.25582966 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.00004347 BGN | +0.00000014 BGN | +0.32713882 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | IRR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7267 | 0.0063 | 0.5455 | 0.0000 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6805 | 0.0059 | 0.5108 | 0.0000 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.4368 | 0.0000 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7184 | 1 | 0.0087 | 0.7507 | 0.0000 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.5630 | 1 | 85.9979 | 0.0037 |
BGN | 1.8331 | 1.9577 | 2.2892 | 1.3322 | 0.0116 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,075.0000 | 44,933.4408 | 52,542.5210 | 30,576.5395 | 266.8972 | 22,952.5957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Bungari Lev = 0,0000435.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.