Saturday 08 June 2024
0.00000063 IRR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.00000063 Rial Iran =
Papua New Guinea Kina
1 IRR = 0,0000918 PGK
1 PGK = 10.892,53 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0000918
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.00000063 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000063 Rial Iran (IRR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000063 IRR (Rial Iran) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ IRR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000063 Rial Iran ( IRR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.00000063 Rial Iran ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000063 IRR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | +0.00000115 PGK | +1.26206113 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | +0.00000004 PGK | +0.03828634 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | -0.00000011 PGK | -0.11985625 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | -0.00000073 PGK | -0.78577824 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | -0.00000073 PGK | -0.79240689 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00000063 IRR = 0.00000000 PGK | +0.00000001 PGK | +0.00920964 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | PGK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2587 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0000 | 0.2392 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0000 | 0.2037 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.3563 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0037 | 40.5501 |
IRR | 42,100.0004 | 45,528.0829 | 53,469.0767 | 30,568.1614 | 268.6191 | 1 | 10,892.5304 |
PGK | 3.8650 | 4.1798 | 4.9088 | 2.8063 | 0.0247 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Papua New Guinea Kina = 0,0000918.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.