Tuesday 21 May 2024
10000 IRR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
10000 Rial Iran =
66,20 Đồng Rupi Pakistan
1 IRR = 0,00662 PKR
1 PKR = 151,06 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,00662
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Iran (IRR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 IRR (Rial Iran) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ IRR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Iran ( IRR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 10000 Rial Iran ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 IRR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 IRR = 66.20000 PKR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 IRR = 66.0000 PKR | - | -0.3021 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 IRR = 65.880000 PKR | -0.000012 PKR | -0.181818 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 IRR = 66.210000 PKR | +0.000033 PKR | +0.500911 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 IRR = 66.160000 PKR | -0.000005 PKR | -0.075517 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 IRR = 66.180000 PKR | +0.000002 PKR | +0.030230 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 IRR = 66.140000 PKR | -0.000004 PKR | -0.060441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | PKR | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0036 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0033 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0028 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0049 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 0.0037 | 0.5605 |
IRR | 42,075.0001 | 45,741.1536 | 53,528.4914 | 30,849.1490 | 269.5068 | 1 | 151.0582 |
PKR | 278.5351 | 302.8049 | 354.3568 | 204.2203 | 1.7841 | 0.0066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Đồng Rupi Pakistan = 0,00662.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.