Saturday 01 June 2024
0.00000063 IRR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
0.00000063 Rial Iran =
0,000000309 São Tomé và Príncipe Dobra
1 IRR = 0,490 STD
1 STD = 2,04 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,490
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 0.00000063 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000063 Rial Iran (IRR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000063 IRR (Rial Iran) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ IRR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000063 Rial Iran ( IRR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 0.00000063 Rial Iran ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000063 IRR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | +0.000145 STD | +0.029581 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | -0.000145 STD | -0.029572 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | +0.001894 STD | +0.386386 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | -0.000146 STD | -0.029670 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000063 IRR = 0.000000 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | STD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0037 | 0.0076 |
IRR | 42,075.0004 | 45,671.6422 | 53,285.8672 | 30,775.7015 | 268.0704 | 1 | 2.0328 |
STD | 20,697.9810 | 22,467.2792 | 26,212.9497 | 15,139.5099 | 131.8720 | 0.4919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,490.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.