Tuesday 04 June 2024
00000140 IRR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
00000140 Rial Iran =
12,57 Ugilling Shilling
1 IRR = 0,0898 UGX
1 UGX = 11,14 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 0,0898
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 00000140 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000140 Rial Iran (IRR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000140 IRR (Rial Iran) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ IRR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000140 Rial Iran ( IRR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 00000140 Rial Iran ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000140 IRR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00000140 IRR = 12.64963616 UGX | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00000140 IRR = 12.61795080 UGX | -0.00022632 UGX | -0.25048435 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00000140 IRR = 12.61795080 UGX | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00000140 IRR = 12.62161262 UGX | +0.00002616 UGX | +0.02902069 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00000140 IRR = 12.66870989 UGX | +0.00033641 UGX | +0.37314780 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00000140 IRR = 12.65263369 UGX | -0.00011483 UGX | -0.12689688 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00000140 IRR = 12.70655181 UGX | +0.00038513 UGX | +0.42614144 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UGX | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0003 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3638 | 1.4826 | 1.7407 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0004 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.7683 | 1 | 0.0037 | 0.0409 |
IRR | 42,212.4919 | 45,892.6212 | 53,878.8874 | 30,953.2479 | 272.0727 | 1 | 11.1377 |
UGX | 3,790.0447 | 4,120.4648 | 4,837.5110 | 2,779.1345 | 24.4280 | 0.0898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Ugilling Shilling = 0,0898.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.