Saturday 27 April 2024
100000 IRR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100000 Rial Iran =
2,38 Đô la Mĩ
1 IRR = 0,0000238 USD
1 USD = 42.075,00 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000238
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rial Iran (IRR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 IRR (Rial Iran) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IRR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Iran ( IRR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100000 Rial Iran ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 IRR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 IRR = 2.37670820 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 IRR = 2.37670830 USD | - | +0.00000421 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 IRR = 2.37741460 USD | +0.00000001 USD | +0.02971757 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 IRR = 2.37670820 USD | -0.00000001 USD | -0.02971295 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 IRR = 2.37670830 USD | - | +0.00000421 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 IRR = 2.37741470 USD | +0.00000001 USD | +0.02972178 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 IRR = 2.37741430 USD | - | -0.00001682 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 |
IRR | 42,075.0002 | 45,141.4595 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Đô la Mĩ = 0,0000238.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.