Friday 31 May 2024
1000 IRR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Rial Iran =
0,000749 Bạc (troy ounce)
1 IRR = 0,000000749 XAG
1 XAG = 1.334.225,55 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000000749
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ IRR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 0.00074586 XAG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 0.00074505 XAG | - | -0.10913532 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 0.00074624 XAG | - | +0.16025792 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 0.00077688 XAG | +0.00000003 XAG | +4.10549915 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 0.00078326 XAG | +0.00000001 XAG | +0.82059005 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 0.00078326 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 0.00078340 XAG | - | +0.01812947 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0037 | 4,762.7079 |
IRR | 42,075.0004 | 45,671.6422 | 53,285.8672 | 30,775.7015 | 268.0704 | 1 | 1,276,741.0212 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Bạc (troy ounce) = 0,000000749.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.