Sunday 28 April 2024
JEP đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Jersey Pound to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Jersey Pound to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Jersey Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Jersey Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Jersey Pound to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Jersey Pound là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Jersey Pound =
3.234,29 Tanzania Tanzania
1 JEP = 3.234,29 TZS
1 TZS = 0,000309 JEP
Jersey Pound dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 3.234,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JEP trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ JEP và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 JEP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Jersey Pound (JEP) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi JEP (Jersey Pound) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ JEP to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Jersey Pound (JEP) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Jersey Pound ( JEP ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Jersey Pound ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JEP đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 JEP = 3,236.24595469 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 JEP = 3,236.24595469 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 JEP = 3,225.80645161 TZS | -10.43950308 TZS | -0.32258065 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 JEP = 3,225.80645161 TZS | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 JEP = 3,205.12820513 TZS | -20.67824648 TZS | -0.64102564 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 JEP = 3,236.24595469 TZS | +31.11774956 TZS | +0.97087379 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 JEP = 3,215.43408360 TZS | -20.81187109 TZS | -0.64308682 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 0.0602 |
JEP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.0003 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 3,226.3612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Jersey Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JEP to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Jersey Pound đến Tanzania Tanzania = 3.234,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.