Saturday 04 May 2024
1000 YEN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Yen Nhật =
11,78 Aruban Florin
1 JPY = 0,0118 AWG
1 AWG = 84,91 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang AWG (Aruban Florin) ✅ JPY to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 11.77680926 AWG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 11.75264684 AWG | -0.00002416 AWG | -0.20516948 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 11.61019401 AWG | -0.00014245 AWG | -1.21209148 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 11.41021103 AWG | -0.00019998 AWG | -1.72247747 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 11.48237482 AWG | +0.00007216 AWG | +0.63244921 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 11.47757872 AWG | -0.00000480 AWG | -0.04176920 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 11.38555641 AWG | -0.00009202 AWG | -0.80175722 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.5548 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.5150 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.4403 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.7585 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 84.9182 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2711 | 1.3184 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Aruban Florin = 0,0118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.