Saturday 27 April 2024
50 YEN đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
50 Yen Nhật =
26,42 Ngultrum Bhutan
1 JPY = 0,528 BTN
1 BTN = 1,89 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,528
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 50 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Yen Nhật (JPY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 JPY (Yen Nhật) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ JPY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Yen Nhật ( JPY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 50 Yen Nhật ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 JPY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 JPY = 26.41758058 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 JPY = 26.63659218 BTN | +0.00438023 BTN | +0.82903729 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 JPY = 26.71346866 BTN | +0.00153753 BTN | +0.28861232 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 JPY = 26.77845063 BTN | +0.00129964 BTN | +0.24325545 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 JPY = 26.90962832 BTN | +0.00262355 BTN | +0.48986287 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 JPY = 26.96141606 BTN | +0.00103575 BTN | +0.19245059 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 JPY = 26.93435828 BTN | -0.00054116 BTN | -0.10035742 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8744 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9077 | 0.5335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Ngultrum Bhutan = 0,528.
Yen Nhật | Ngultrum Bhutan |
---|---|
¥ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.53 |
¥ 5 | དངུལ་ཀྲམ 2.64 |
¥ 10 | དངུལ་ཀྲམ 5.28 |
¥ 50 | དངུལ་ཀྲམ 26.42 |
¥ 100 | དངུལ་ཀྲམ 52.84 |
¥ 250 | དངུལ་ཀྲམ 132.09 |
¥ 500 | དངུལ་ཀྲམ 264.18 |
¥ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 528.35 |
Ngultrum Bhutan | Yen Nhật |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ¥ 1.89 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ¥ 9.46 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ¥ 18.93 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ¥ 94.63 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ¥ 189.27 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ¥ 473.17 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ¥ 946.34 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ¥ 1,892.68 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.