Thursday 30 May 2024
20500 YEN đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
20500 Yen Nhật =
948,64 Yuan Trung Quốc
1 JPY = 0,0463 CNY
1 CNY = 21,61 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 20500 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20500 Yen Nhật (JPY) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20500 JPY (Yen Nhật) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ JPY to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20500 Yen Nhật ( JPY ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 20500 Yen Nhật ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20500 JPY đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20500 JPY = 942.71238034 CNY | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20500 JPY = 944.63694814 CNY | +0.00009388 CNY | +0.20415217 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20500 JPY = 946.06440668 CNY | +0.00006963 CNY | +0.15111187 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20500 JPY = 946.36615248 CNY | +0.00001472 CNY | +0.03189485 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20500 JPY = 945.88765881 CNY | -0.00002334 CNY | -0.05056116 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20500 JPY = 945.82739019 CNY | -0.00000294 CNY | -0.00637165 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20500 JPY = 945.63603041 CNY | -0.00000933 CNY | -0.02023200 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1381 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1272 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1090 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1888 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 21.6728 |
CNY | 7.2420 | 7.8611 | 9.1717 | 5.2972 | 0.0461 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Yuan Trung Quốc = 0,0463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.