Saturday 04 May 2024
10 YEN đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peso Cuba?
10 Yen Nhật =
1,73 Peso Cuba
1 JPY = 0,173 CUP
1 CUP = 5,78 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang CUP (Peso Cuba) ✅ JPY to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 1.73140326 CUP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 1.73142664 CUP | +0.00000234 CUP | +0.00135051 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 1.70669317 CUP | -0.00247335 CUP | -1.42850219 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 1.67809646 CUP | -0.00285967 CUP | -1.67556254 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 1.68865635 CUP | +0.00105599 CUP | +0.62927779 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 1.70110584 CUP | +0.00124495 CUP | +0.73724226 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 1.67620680 CUP | -0.00248990 CUP | -1.46369730 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0377 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0350 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0301 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0516 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 5.7757 |
CUP | 26.5000 | 28.5453 | 33.2522 | 19.3834 | 0.1731 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Peso Cuba = 0,173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.