Sunday 09 June 2024
12.56 YEN đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
12.56 Yen Nhật =
4,64 Birr Ethiopia
1 JPY = 0,369 ETB
1 ETB = 2,71 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,369
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 12.56 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.56 Yen Nhật (JPY) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.56 JPY (Yen Nhật) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ JPY to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.56 Yen Nhật ( JPY ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 12.56 Yen Nhật ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.56 JPY đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 12.56 JPY = 4.63894699 ETB | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 12.56 JPY = 4.60158212 ETB | -0.00297491 ETB | -0.80546006 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 12.56 JPY = 4.63022356 ETB | +0.00228037 ETB | +0.62242591 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 12.56 JPY = 4.63443496 ETB | +0.00033530 ETB | +0.09095448 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 12.56 JPY = 4.65996364 ETB | +0.00203254 ETB | +0.55084777 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 12.56 JPY = 4.60476725 ETB | -0.00439462 ETB | -1.18448105 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 12.56 JPY = 4.58667855 ETB | -0.00144018 ETB | -0.39282565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0173 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0160 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0136 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0238 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 2.7075 |
ETB | 57.8862 | 62.5997 | 73.5183 | 42.0303 | 0.3693 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Birr Ethiopia = 0,369.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.