Sunday 28 April 2024
100 YEN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
100 Yen Nhật =
8,59 Cedi Ghana
1 JPY = 0,0859 GHS
1 GHS = 11,64 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0859
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 100 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Yen Nhật (JPY) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 JPY (Yen Nhật) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ JPY to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Yen Nhật ( JPY ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 100 Yen Nhật ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 JPY đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 JPY = 8.58880225 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 JPY = 8.58880225 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 JPY = 8.70221061 GHS | +0.00113408 GHS | +1.32042123 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 JPY = 8.70685904 GHS | +0.00004648 GHS | +0.05341658 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 JPY = 8.69687049 GHS | -0.00009989 GHS | -0.11472042 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 JPY = 8.69430191 GHS | -0.00002569 GHS | -0.02953454 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 JPY = 8.68141089 GHS | -0.00012891 GHS | -0.14826982 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0689 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 |
GHS | 13.5214 | 14.5068 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Cedi Ghana = 0,0859.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.