Wednesday 12 June 2024

0.0108325 YEN đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

0.0108325 Yen Nhật =

0,0000548 Đồng bảng Gibraltar

1 JPY = 0,00506 GIP

1 GIP = 197,58 JPY

Yen Nhật đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00506

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.0108325 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0108325 Yen Nhật (JPY) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0108325 JPY (Yen Nhật) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ JPY to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0108325 Yen Nhật ( JPY ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 0.0108325 Yen Nhật ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0108325 JPY đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.0108325 JPY = 0.00005483 GIP - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.0108325 JPY = 0.00005481 GIP -0.00000164 GIP -0.03243208 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.0108325 JPY = 0.00005494 GIP +0.00001186 GIP +0.23447843 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.0108325 JPY = 0.00005502 GIP +0.00000804 GIP +0.15853305 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.0108325 JPY = 0.00005502 GIP - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.0108325 JPY = 0.00005552 GIP +0.00004573 GIP +0.90032109 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0108325 JPY = 0.00005522 GIP -0.00002740 GIP -0.53465839 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIP
USD11.07401.27580.72730.00641.2561
EUR0.931111.18780.67710.00591.1695
GBP0.78390.841910.57010.00500.9846
CAD1.37501.47681.754110.00871.7271
JPY157.3175168.9660200.6985114.41481197.6105
GIP0.79610.85501.01560.57900.00511

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00506.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.