Thursday 13 June 2024
28090 YEN đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
28090 Yen Nhật =
12.221,40 Dalasi của Gambia
1 JPY = 0,435 GMD
1 GMD = 2,30 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 0,435
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 28090 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 28090 Yen Nhật (JPY) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 28090 JPY (Yen Nhật) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ JPY to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 28090 Yen Nhật ( JPY ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 28090 Yen Nhật ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 28090 JPY đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 28090 JPY = 12,102.67758277 GMD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 28090 JPY = 12,100.06047876 GMD | -0.00009317 GMD | -0.02162417 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 28090 JPY = 12,127.62283050 GMD | +0.00098122 GMD | +0.22778689 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 28090 JPY = 12,147.20562378 GMD | +0.00069714 GMD | +0.16147264 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 28090 JPY = 12,147.20562378 GMD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 28090 JPY = 12,248.52158731 GMD | +0.00360683 GMD | +0.83406807 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 28090 JPY = 12,171.16409017 GMD | -0.00275392 GMD | -0.63156599 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0148 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1823 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0137 |
GBP | 0.7822 | 0.8458 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0115 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0202 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 2.3175 |
GMD | 67.7498 | 73.2597 | 86.6178 | 49.3865 | 0.4315 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dalasi của Gambia = 0,435.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.