Tuesday 04 June 2024
0.254 YEN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.254 Yen Nhật =
0,144 Som Kyrgystani
1 JPY = 0,565 KGS
1 KGS = 1,77 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,565
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.254 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.254 Yen Nhật (JPY) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.254 JPY (Yen Nhật) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ JPY to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.254 Yen Nhật ( JPY ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.254 Yen Nhật ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.254 JPY đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.254 JPY = 0.14310254 KGS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.254 JPY = 0.14167640 KGS | -0.00561473 KGS | -0.99658750 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.254 JPY = 0.14165341 KGS | -0.00009052 KGS | -0.01622880 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.254 JPY = 0.14166431 KGS | +0.00004292 KGS | +0.00769672 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.254 JPY = 0.14197146 KGS | +0.00120924 KGS | +0.21681389 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.254 JPY = 0.14213058 KGS | +0.00062647 KGS | +0.11208172 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.254 JPY = 0.14208876 KGS | -0.00016465 KGS | -0.02942468 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.0114 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1758 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0105 |
GBP | 0.7823 | 0.8505 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.0089 |
CAD | 1.3693 | 1.4887 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.0156 |
JPY | 154.8740 | 168.3761 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 1.7690 |
KGS | 87.5483 | 95.1808 | 111.9118 | 63.9372 | 0.5653 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Som Kyrgystani = 0,565.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.