Tuesday 21 May 2024
20 YEN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dinar Libya?
20 Yen Nhật =
0,618 Dinar Libya
1 JPY = 0,0309 LYD
1 LYD = 32,35 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 20 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Yen Nhật (JPY) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 JPY (Yen Nhật) sang LYD (Dinar Libya) ✅ JPY to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Yen Nhật ( JPY ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 20 Yen Nhật ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 JPY đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 20 JPY = 0.61828718 LYD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 20 JPY = 0.61814581 LYD | -0.00000707 LYD | -0.02286521 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20 JPY = 0.61773749 LYD | -0.00002042 LYD | -0.06605467 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 20 JPY = 0.62117075 LYD | +0.00017166 LYD | +0.55578011 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 20 JPY = 0.62310061 LYD | +0.00009649 LYD | +0.31068108 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 20 JPY = 0.62771116 LYD | +0.00023053 LYD | +0.73993650 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 20 JPY = 0.61997316 LYD | -0.00038690 LYD | -1.23273293 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.2067 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1699 | 0.6758 | 0.0059 | 0.1904 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1627 |
CAD | 1.3625 | 1.4797 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.2817 |
JPY | 156.4810 | 169.9412 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 32.3492 |
LYD | 4.8372 | 5.2533 | 6.1460 | 3.5502 | 0.0309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dinar Libya = 0,0309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.