Saturday 01 June 2024
29.900 YEN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
29.900 Yen Nhật =
25,37 Rupee Nepal
1 JPY = 0,849 NPR
1 NPR = 1,18 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,849
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 29.900 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29.900 Yen Nhật (JPY) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29.900 JPY (Yen Nhật) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ JPY to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29.900 Yen Nhật ( JPY ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 29.900 Yen Nhật ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29.900 JPY đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 29.900 JPY = 25.38422290 NPR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 29.900 JPY = 25.37144991 NPR | -0.00042719 NPR | -0.05031863 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 29.900 JPY = 25.45941905 NPR | +0.00294211 NPR | +0.34672493 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 29.900 JPY = 25.35561462 NPR | -0.00347172 NPR | -0.40772507 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 29.900 JPY = 25.36294889 NPR | +0.00024529 NPR | +0.02892564 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 29.900 JPY = 25.35187383 NPR | -0.00037040 NPR | -0.04366627 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 29.900 JPY = 25.30432899 NPR | -0.00159013 NPR | -0.18753978 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0075 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0069 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0102 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.1784 |
NPR | 133.4598 | 144.8912 | 169.9878 | 97.7549 | 0.8486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Rupee Nepal = 0,849.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.