Sunday 28 April 2024
10000 YEN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Oman Rial?
10000 Yen Nhật =
24,33 Oman Rial
1 JPY = 0,00243 OMR
1 OMR = 411,02 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Yen Nhật (JPY) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 JPY (Yen Nhật) sang OMR (Oman Rial) ✅ JPY to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Yen Nhật ( JPY ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10000 Yen Nhật ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 JPY đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 JPY = 24.29228963 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 JPY = 24.55530213 OMR | +0.00002630 OMR | +1.08269950 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 JPY = 24.73766125 OMR | +0.00001824 OMR | +0.74264661 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 JPY = 24.84745378 OMR | +0.00001098 OMR | +0.44382746 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 JPY = 24.86883035 OMR | +0.00000214 OMR | +0.08603123 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 JPY = 24.87732673 OMR | +0.00000085 OMR | +0.03416478 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 JPY = 24.89767516 OMR | +0.00000203 OMR | +0.08179509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 2.5981 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 2.4216 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 405.1533 |
OMR | 0.3849 | 0.4130 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Oman Rial = 0,00243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.