Thursday 13 June 2024
0.0108325 YEN đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
0.0108325 Yen Nhật =
0,000263 Peruvír Nuevo Sol
1 JPY = 0,0243 PEN
1 PEN = 41,14 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.0108325 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0108325 Yen Nhật (JPY) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0108325 JPY (Yen Nhật) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ JPY to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0108325 Yen Nhật ( JPY ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 0.0108325 Yen Nhật ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0108325 JPY đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0108325 JPY = 0.00026064 PEN | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0108325 JPY = 0.00025764 PEN | -0.00027640 PEN | -1.14876816 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0108325 JPY = 0.00026277 PEN | +0.00047318 PEN | +1.98946447 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0108325 JPY = 0.00026152 PEN | -0.00011550 PEN | -0.47612939 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0108325 JPY = 0.00026152 PEN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0108325 JPY = 0.00026056 PEN | -0.00008860 PEN | -0.36700609 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0108325 JPY = 0.00025860 PEN | -0.00018079 PEN | -0.75162276 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.2662 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1823 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2462 |
GBP | 0.7822 | 0.8458 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.2082 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.3652 |
JPY | 157.0075 | 169.7764 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 41.8002 |
PEN | 3.7561 | 4.0616 | 4.8022 | 2.7380 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.