Monday 03 June 2024
000000229 YEN đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
000000229 Yen Nhật =
5,46 Peruvír Nuevo Sol
1 JPY = 0,0238 PEN
1 PEN = 41,94 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0238
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 000000229 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000229 Yen Nhật (JPY) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000229 JPY (Yen Nhật) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ JPY to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000229 Yen Nhật ( JPY ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 000000229 Yen Nhật ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000229 JPY đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000229 JPY = 5.46028797 PEN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000229 JPY = 5.45825130 PEN | -0.00000889 PEN | -0.03729964 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000229 JPY = 5.46322611 PEN | +0.00002172 PEN | +0.09114283 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000229 JPY = 5.47960205 PEN | +0.00007151 PEN | +0.29974859 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000229 JPY = 5.51246764 PEN | +0.00014352 PEN | +0.59978055 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000229 JPY = 5.47735259 PEN | -0.00015334 PEN | -0.63701132 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000229 JPY = 5.46287514 PEN | -0.00006322 PEN | -0.26431489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2668 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1710 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2459 |
GBP | 0.7871 | 0.8540 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.2100 |
CAD | 1.3629 | 1.4787 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.3636 |
JPY | 157.0730 | 170.4203 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 41.9016 |
PEN | 3.7486 | 4.0672 | 4.7625 | 2.7506 | 0.0239 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0238.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.