Tuesday 07 May 2024
10 YEN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
10 Yen Nhật =
0,711 Tajikistan Somoni
1 JPY = 0,0711 TJS
1 TJS = 14,06 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,0711
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ JPY to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 0.70922605 TJS | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 0.71145772 TJS | +0.00022317 TJS | +0.31466352 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 0.71145772 TJS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 0.71083032 TJS | -0.00006274 TJS | -0.08818561 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 0.70030910 TJS | -0.00105212 TJS | -1.48013129 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 0.69576422 TJS | -0.00045449 TJS | -0.64898104 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 0.69674253 TJS | +0.00009783 TJS | +0.14060961 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0916 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1655 | 0.6793 | 0.0060 | 0.0850 |
GBP | 0.7960 | 0.8580 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0729 |
CAD | 1.3657 | 1.4721 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1251 |
JPY | 153.8950 | 165.8816 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 14.0923 |
TJS | 10.9205 | 11.7711 | 13.7194 | 7.9962 | 0.0710 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Tajikistan Somoni = 0,0711.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.