Monday 03 June 2024
1040 YEN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1040 Yen Nhật =
255,91 Peso Uruguay
1 JPY = 0,246 UYU
1 UYU = 4,06 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,246
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1040 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1040 Yen Nhật (JPY) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1040 JPY (Yen Nhật) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ JPY to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1040 Yen Nhật ( JPY ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1040 Yen Nhật ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1040 JPY đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1040 JPY = 255.90910109 UYU | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1040 JPY = 256.12047907 UYU | +0.00020325 UYU | +0.08259885 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1040 JPY = 256.21455801 UYU | +0.00009046 UYU | +0.03673230 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1040 JPY = 255.37358823 UYU | -0.00080862 UYU | -0.32822873 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1040 JPY = 256.23974579 UYU | +0.00083284 UYU | +0.33917273 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1040 JPY = 255.12844982 UYU | -0.00106855 UYU | -0.43369383 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1040 JPY = 255.47232780 UYU | +0.00033065 UYU | +0.13478622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0258 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0238 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0203 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0352 |
JPY | 157.4230 | 170.7714 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 4.0644 |
UYU | 38.7318 | 42.0160 | 49.3418 | 28.4178 | 0.2460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Peso Uruguay = 0,246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.