Monday 10 June 2024
180.000 YEN đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
180.000 Yen Nhật =
136,15 Vanuatu Vatu
1 JPY = 0,756 VUV
1 VUV = 1,32 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 0,756
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 180.000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 180.000 Yen Nhật (JPY) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 180.000 JPY (Yen Nhật) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ JPY to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 180.000 Yen Nhật ( JPY ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 180.000 Yen Nhật ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 180.000 JPY đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 180.000 JPY = 136.15033417 VUV | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 180.000 JPY = 136.35103422 VUV | +0.00111500 VUV | +0.14741062 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 180.000 JPY = 136.35103422 VUV | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 180.000 JPY = 137.52867091 VUV | +0.00654243 VUV | +0.86368005 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 180.000 JPY = 136.71038361 VUV | -0.00454604 VUV | -0.59499397 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 180.000 JPY = 136.83738397 VUV | +0.00070556 VUV | +0.09289738 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 180.000 JPY = 137.49809985 VUV | +0.00367064 VUV | +0.48284749 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0084 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1801 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0078 |
GBP | 0.7865 | 0.8474 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0066 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0116 |
JPY | 157.1525 | 169.3107 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 1.3237 |
VUV | 118.7220 | 127.9070 | 150.9459 | 86.2570 | 0.7555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Vanuatu Vatu = 0,756.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.