Thursday 23 May 2024
4399 YEN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
4399 Yen Nhật =
0,0118 Vàng (troy ounce)
1 JPY = 0,00000268 XAU
1 XAU = 373.537,97 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 4399 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4399 Yen Nhật (JPY) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4399 JPY (Yen Nhật) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ JPY to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4399 Yen Nhật ( JPY ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 4399 Yen Nhật ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4399 JPY đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 4399 JPY = 0.01164043 XAU | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 4399 JPY = 0.01165267 XAU | - | +0.10508771 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 4399 JPY = 0.01157941 XAU | -0.00000002 XAU | -0.62864370 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 4399 JPY = 0.01170268 XAU | +0.00000003 XAU | +1.06453853 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 4399 JPY = 0.01168753 XAU | - | -0.12945894 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 4399 JPY = 0.01184227 XAU | +0.00000004 XAU | +1.32395947 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 4399 JPY = 0.01192489 XAU | +0.00000002 XAU | +0.69773971 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 2,375.2969 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1760 | 0.6746 | 0.0059 | 2,194.4418 |
GBP | 0.7856 | 0.8504 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 1,866.0808 |
CAD | 1.3695 | 1.4823 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 3,252.8504 |
JPY | 156.7598 | 169.6792 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 372,351.1734 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Vàng (troy ounce) = 0,00000268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.