Monday 06 May 2024
1 KES đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Kenya Shilling =
0,625 Ngultrum Bhutan
1 KES = 0,625 BTN
1 BTN = 1,60 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,625
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kenya Shilling (KES) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KES (Kenya Shilling) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KES to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kenya Shilling ( KES ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Kenya Shilling ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KES đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 KES = 0.62459596 BTN | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 KES = 0.62982089 BTN | +0.00522492 BTN | +0.83652810 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 KES = 0.62982089 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KES = 0.61631041 BTN | -0.01351048 BTN | -2.14513001 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KES = 0.61918009 BTN | +0.00286969 BTN | +0.46562343 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KES = 0.62986452 BTN | +0.01068443 BTN | +1.72557685 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KES = 0.61848236 BTN | -0.01138217 BTN | -1.80708175 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KES | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2547 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0076 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6789 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0070 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0060 |
CAD | 1.3685 | 1.4730 | 1.7171 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0103 |
JPY | 153.9150 | 165.6731 | 193.1228 | 112.4723 | 1 | 1.8476 | 1.1641 |
BTN | 83.3031 | 89.6670 | 104.5235 | 60.8732 | 0.5412 | 1 | 0.6300 |
KES | 132.2203 | 142.3211 | 165.9016 | 96.6190 | 0.8590 | 1.5872 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Ngultrum Bhutan = 0,625.
Kenya Shilling | Ngultrum Bhutan |
---|---|
KSh 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.62 |
KSh 5 | དངུལ་ཀྲམ 3.12 |
KSh 10 | དངུལ་ཀྲམ 6.25 |
KSh 50 | དངུལ་ཀྲམ 31.23 |
KSh 100 | དངུལ་ཀྲམ 62.46 |
KSh 250 | དངུལ་ཀྲམ 156.15 |
KSh 500 | དངུལ་ཀྲམ 312.30 |
KSh 1000 | དངུལ་ཀྲམ 624.60 |
Ngultrum Bhutan | Kenya Shilling |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | KSh 1.60 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | KSh 8.01 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | KSh 16.01 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | KSh 80.05 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | KSh 160.10 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | KSh 400.26 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | KSh 800.52 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | KSh 1,601.04 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.