Tuesday 04 June 2024
100 KES đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
100 Kenya Shilling =
36,13 Đồng bảng Ai Cập
1 KES = 0,361 EGP
1 EGP = 2,77 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,361
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Kenya Shilling (KES) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KES (Kenya Shilling) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KES to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Kenya Shilling ( KES ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 100 Kenya Shilling ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KES đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100 KES = 36.200200 EGP | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100 KES = 35.490600 EGP | -0.007096 EGP | -1.960210 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100 KES = 35.490600 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 KES = 36.34200 EGP | +0.00851 EGP | +2.39895 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 KES = 35.807300 EGP | -0.005347 EGP | -1.471300 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 KES = 36.063400 EGP | +0.002561 EGP | +0.715217 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 KES = 35.665700 EGP | -0.003977 EGP | -1.102780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | KES | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0077 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0070 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0060 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.0104 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 3.3135 | 1.1963 |
EGP | 47.1138 | 51.3600 | 60.3265 | 34.5725 | 0.3018 | 1 | 0.3610 |
KES | 130.4981 | 142.2593 | 167.0953 | 95.7605 | 0.8359 | 2.7698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Đồng bảng Ai Cập = 0,361.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.