Sunday 12 May 2024
10 KES đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Franca Guinea?
10 Kenya Shilling =
653,47 Franca Guinea
1 KES = 65,35 GNF
1 GNF = 0,0153 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Franca Guinea = 65,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Kenya Shilling (KES) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KES (Kenya Shilling) sang GNF (Franca Guinea) ✅ KES to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Kenya Shilling ( KES ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 10 Kenya Shilling ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KES đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 KES = 653.46664053 GNF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 KES = 653.46664053 GNF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 KES = 656.12492619 GNF | +0.26582857 GNF | +0.40679745 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 KES = 656.12492619 GNF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 KES = 643.83208859 GNF | -1.22928376 GNF | -1.87355138 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 KES = 642.50835261 GNF | -0.13237360 GNF | -0.20560267 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 KES = 648.55048966 GNF | +0.60421370 GNF | +0.94039821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KES | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0076 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0071 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0061 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0104 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0181 | 1.1857 |
GNF | 8,585.0674 | 9,260.7303 | 10,709.4469 | 6,276.7812 | 55.1120 | 1 | 65.3450 |
KES | 131.3806 | 141.7206 | 163.8908 | 96.0560 | 0.8434 | 0.0153 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Franca Guinea = 65,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.