Sunday 28 April 2024
KES đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Kenya Shilling =
0,669 Som Kyrgystani
1 KES = 0,669 KGS
1 KGS = 1,50 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,669
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kenya Shilling (KES) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KES (Kenya Shilling) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KES to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kenya Shilling ( KES ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Kenya Shilling ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KES đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KES = 0.66861456 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KES = 0.65807831 KGS | -0.01053626 KGS | -1.57583431 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KES = 0.66058139 KGS | +0.00250308 KGS | +0.38036276 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KES = 0.66306314 KGS | +0.00248175 KGS | +0.37569157 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KES = 0.66397976 KGS | +0.00091662 KGS | +0.13824059 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KES = 0.67734340 KGS | +0.01336364 KGS | +2.01265819 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KES = 0.67841639 KGS | +0.00107298 KGS | +0.15841023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0101 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1551 | 1.7553 |
KES | 134.9998 | 144.7626 | 168.7604 | 98.8308 | 0.8657 | 1 | 1.5196 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 0.6581 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Som Kyrgystani = 0,669.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.