Monday 03 June 2024
78 KES đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
78 Kenya Shilling =
52,42 Som Kyrgystani
1 KES = 0,672 KGS
1 KGS = 1,49 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,672
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 78 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Kenya Shilling (KES) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 KES (Kenya Shilling) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ KES to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Kenya Shilling ( KES ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 78 Kenya Shilling ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 KES đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 78 KES = 52.42020033 KGS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 78 KES = 51.47264559 KGS | -0.01214814 KGS | -1.80761373 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 78 KES = 52.41914347 KGS | +0.01213459 KGS | +1.83883667 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 78 KES = 52.61840659 KGS | +0.00255466 KGS | +0.38013426 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 78 KES = 52.04896072 KGS | -0.00730059 KGS | -1.08221801 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 78 KES = 51.74778131 KGS | -0.00386127 KGS | -0.57864634 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 78 KES = 51.65569756 KGS | -0.00118056 KGS | -0.17794726 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | KGS | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0077 | 0.0114 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0070 | 0.0105 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0060 | 0.0089 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0105 | 0.0156 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.1957 | 1.7794 |
KES | 130.5053 | 142.1158 | 166.9560 | 95.5124 | 0.8364 | 1 | 1.4882 |
KGS | 87.6943 | 95.4960 | 112.1876 | 64.1805 | 0.5620 | 0.6720 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Som Kyrgystani = 0,672.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.