Sunday 26 May 2024
10000 KES đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Kenya Shilling to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Kenya Shilling to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kenya Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Kenya Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kenya Shilling to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kenya Shilling là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10000 Kenya Shilling =
3.533,61 Đồng Mauritian Rupi
1 KES = 0,353 MUR
1 MUR = 2,83 KES
Kenya Shilling dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,353
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KES trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KES và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10000 KES. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Kenya Shilling (KES) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KES (Kenya Shilling) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ KES to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kenya Shilling (KES) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Kenya Shilling ( KES ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10000 Kenya Shilling ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KES đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 KES = 3,533.61135788 MUR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 KES = 3,531.36772697 MUR | -0.00022436 MUR | -0.06349399 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 KES = 3,477.81812820 MUR | -0.00535496 MUR | -1.51639826 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 KES = 3,492.08954416 MUR | +0.00142714 MUR | +0.41035544 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 KES = 3,487.87770664 MUR | -0.00042118 MUR | -0.12061081 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 KES = 3,601.69567833 MUR | +0.01138180 MUR | +3.26324434 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 KES = 3,493.71341209 MUR | -0.01079823 MUR | -2.99809523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | MUR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0077 | 0.0217 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0071 | 0.0200 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0061 | 0.0171 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0105 | 0.0297 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.2042 | 3.4077 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 165.0754 | 95.3407 | 0.8305 | 1 | 2.8300 |
MUR | 46.0589 | 49.9961 | 58.3312 | 33.6897 | 0.2935 | 0.3534 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kenya Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kenya Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KES to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kenya Shilling đến Đồng Mauritian Rupi = 0,353.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.